Có 2 kết quả:
乾煸四季豆 gān biān sì jì dòu ㄍㄢ ㄅㄧㄢ ㄙˋ ㄐㄧˋ ㄉㄡˋ • 干煸四季豆 gān biān sì jì dòu ㄍㄢ ㄅㄧㄢ ㄙˋ ㄐㄧˋ ㄉㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
fried beans, Sichuan style
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
fried beans, Sichuan style
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0